MST: 1300230246
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230503
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230609
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230630
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230655
Lập: 20-10-1998
MST: 1300225775
Lập: 14-10-1998
MST: 1300234868
DNTN Phạm Văn Liệu
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Thuận Điền - An Hiệp - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230510-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300228568
Lập: 14-10-1998
MST: 1300229970
DNTN Nhựt Trường BT 4347-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230133
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230454
DNTN Phong Ngân BT 4401-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300225937
Lập: 14-10-1998
MST: 1300230302-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300246165
Lập: 12-02-1999
MST: 1300230207-001
Lập: 29-10-1998
MST: 1300229201-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300225895-001
DNTN Ngọc Dung BT 4861-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229875-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230006-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230486-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230221
DNTN Hoà Bình BT 4295-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
216/2 ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300228173
Lập: 14-10-1998
MST: 1300228582-001
DNTN Thành Công (BT4363TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3, Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300228688-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300228896-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229032-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229272-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229699-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230045-001
Lập: 24-10-1998